--

ngoảnh đi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoảnh đi

+  

  • Turn in another direction, turn away
    • Gọi ai mà người ta cứ ngoảnh đi
      To call to someone who keeps turning away
  • Neglect
    • Cha mẹ ngoảnh đi thì con dại
      When the parents neglect the children, they turn foolish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoảnh đi"
Lượt xem: 551